Có 2 kết quả:

吸湿性 xī shī xìng ㄒㄧ ㄕ ㄒㄧㄥˋ吸濕性 xī shī xìng ㄒㄧ ㄕ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

absorbent

Từ điển Trung-Anh

absorbent